{tab=Giới thiệu}
Bởi thiết kế bởi các kỹ thuật viên, kỹ sư Fluke.
Đồng hồ true-rms nhỏ gọn cho lĩnh vực dịch vụ kỹ thuật. Fluke 115 là giải pháp cho một diện rộng các ứng dụng kiểm tra và yêu cầu điện , điện tử.
{tab=Đặc tả kỹ thuật}
Đặc tả kỹ thuật
|
Điện thế tối đa giữa bất kỳ đầu nào và đất |
|
Chống sét lan truyền
|
|
6 kV peak per IEC 61010-1 600 VCAT III, Pollution Degree 2 |
|
Hiển thị
|
Số: |
6,000 lần đếm, cập nhật 4 lần/giây |
|
Đồ thị
|
|
33 đoạn, cập nhật 32 trên giây
|
|
NHiệt độ hoạt động
|
|
Nhiệt độ lưu kho
|
|
Kiểu Pin
|
|
9 volt Alkaline, NEDA 1604A/ IEC 6LR61 |
|
Tuổi thọ pin
|
|
Đặc tả kỹ thuật độ chính xác
|
DC millivolts |
Tầm đo: |
600.0 mV |
Độ phân giải: |
0.1 mV |
Độ chính xác: |
± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 |
|
DC volts |
Thang đo/độ phân giải: |
6.000 V / 0.001 V |
thang đo/độ phân giải: |
60.00 V / 0.01 V |
thang đo/độ phân giải: |
600.00 V / 0.1 V |
độ chính xác: |
± ([% of reading] + [counts]): 0.5% + 2 |
|
AC millivolts1 true-rms |
tầm đo: |
600.0 mV |
độ phân giải: |
0.1 mV |
Độ chính xác: |
1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
|
AC volts1 true-rms |
Thang đo/độ phân giải: |
6.000 V / 0.001 V |
Thang đo/Độ phân giải: |
60.00 V / 0.01 V |
Thang đo/Độ phân giải: |
600.0 V / 0.1 V |
Độ chính xác: |
1.0 % + 3 (dc, 45 Hz to 500 Hz)2.0 % + 3 (500 Hz to 1 kHz) |
|
Tính liên tục
|
tầm đo: |
600 Ω |
độ phân giải: |
1 Ω |
Độ chính xác: |
Beeper on 250 Ω; detectsopens or shorts of 500 μs or longer. |
|
Ohms |
Thang đo/Độ phân giả: |
600.0 Ω / 0.1 Ω |
Thang đo/Độ phân giải |
6.000 kΩ / 0.001 kΩ |
|
60.00 kΩ / 0.01 kΩ |
|
600.0 kΩ / 0.1 kΩ |
|
6.000 MΩ / 0.001 MΩ |
Độ chính xác: |
0.9 % + 1 |
|
40.00 MΩ / 0.01 MΩ |
Độ chính xác
|
5 % + 2 |
|
Kiểm tra Diode
|
|
2.00 V / 0.001 V |
Độ chính xác: |
0.9% + 2 |
|
Capacitance |
|
1000 nF / 1 nF |
|
10.00 µF / 0.01 µF |
|
100.0 µF / 0.1 µF |
|
9999 µF / 1 µF |
|
100 µF to 1000 µF |
Độ chính xác: |
1.9% + 2 |
|
> 1000 µF |
Độ chính xác : |
5% + 20% |
|
Lo-Z tụ điện
|
Tầm đo: |
1 nF to 500 µF |
độ chính xác: |
10% + 2 typical |
|
AC amps true-rms (45 Hz to 500Hz) |
|
6.000 A / 0.001 A |
|
10.00 A / 0.01 A |
Độ chính xác: |
1.5% + 3 |
|
20 A overload for 30-seconds max |
|
DC amps |
|
6.000 A / 0.001 A |
|
10.00 A / 0.01 A |
Độ chính xác: |
1.0% + 3 |
|
20 A overload for 30-seconds max |
|
Hz (V or A input)2 |
|
99.99 Hz / 0.01 Hz |
|
999.9 Hz / 0.01 Hz |
|
9.999 kHz / 0.001 kHz |
|
50 kHz / 0.01 kHz |
Độ chính xác: |
0.1% + 2 |
|
Lưu ý:
1) Tất cả tầm điện áp AC được tự động chỉ rõ từ 1% đến 100% tầm đo
2) Nhiệt độ không chính xác (accuracy) không bao gồm sai số nhiệt độ que đo
3)Tần số là kết hợp điện thế AC, 5 Hz to 50 kHz. Dòng điện AC là 45 Hz to 5 kHz.
4) Tầm nhiệt độ/Độ phân giải: -40 °F to 752 °F / 0.2 °F
{tab=Đặt hàng}
Để được hỗ trợ thêm xin vui lòng liên hệ:
Lê Vũ
Sales Engineer
H: 0986 008 847
E: vu.le@snt.vn
C: vu_hau_lvc@yahoo.com (YID)
vulesnt (skype)