• Ngõ vào DVB-S2/S/C/T/T2, TS / IP và ASI.
• Ngõ ra ASI, CVBS, YPbPr, SDI, TS/IP.
{tab=Giới thiệu}
DMM-1200P/1400P/1500P series hổ trợ các tùy chọn ngõ vào khác nhau như DVB-S2/S, or DVB-C, or DVB-T, or TS-over-IP, and ASI .
Nó hổ trợ thẻ CA nhiều tính năng như Irdeto, Viaccess, Conax, Mediaguard, Verimatrix, etc. Ngõ ra IP hổ trợ đầu ra Unicast và 6 kênh hoặc 32 kênh Multicast độc lập.
{tab=Đặc tính}
• Ngõ vào DVB-S2/S/C/T/T2, TS / IP và ASI.
• SD/HD MPEG-2 and MPEG-4/H.264 giải mã video kỹ thuật số.
• Nhiều ngõ ra Analog và Digital : ASI, CVBS, YPbPr, SDI, TS/IP.
• Tích hợp tái ghép kênh linh hoạt giữa các ngõ vào ASI, Tuner và TS/IP.
• 2 khe cắm DVB-CI ,tương thích thẻ CA CAMs đa giải mã BISS-1 và BISS-E .
• Dynamic PMT động tự phát hiện và cập nhật.
• UDP/ RTP và Unicast/Multicast SPTS và MPTS over IP I/O.
• Âm thanh PCM nhúng trong đầu ra SDI.
• Điều khiển từ xa và giám sát bởi SNMP, HTTP WEB và phần mềm độc quyền HDMS.
• RSSI, received Eb/No & BER monitoring.
• Cập nhật thông qua IP.
{tab=Thông số kỹ thuật}
Ngõ vào DVB-S/S2
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dải tần số ngõ vào | 950 ~ 2150MHz |
Mức ngõ vào | -25 ~ -65dBm |
Tốc độ Symbol | DVB-S QPSK: 5~45MS/s; DVB-S2 8PSK 10~31MS/s |
Hệ số Rolling Off | DVB-S QPSK: 0.35; DVB-S2 8PSK: 0.35, 0.25, 0.2 |
Tỉ số mã hóa FEC | DVB-S QPSK:1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6, 8/9, 8/10 DVB-S2 8PSK:3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9, 9/10 |
LNB Polarization | 0, 13V, 18V(lựa chọn) |
Băng tần chuyển mạch LNB | 0/22KHz (lựa chọn) |
DiSEqC | DiSEqC 1.0 |
Ngõ vào DVB-C
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dải tần số ngõ vào | 48~860MHz |
Mức ngõ vào | 45 ~ 75dBuV |
Tốc độ Symbol | 1 ~ 7MS/s (ITU J.83 Annex A) |
Constellation | 64/128/256 QAM |
Suy hao đầu vào | 7dB (typ.) |
Băng tần | 6/7/8MHz |
Ngõ vào DVB-T/T2
Loại kết nối | 1×F type female 75Ω for Input, 1×F type female 75Ω for loop through output |
Dải tần số ngõ vào | 104 ~ 862MHz (VHF/UHF) |
Mức ngõ vào | -20 ~ -70dBm |
Băng thông nguồn | 6/7/8 MHz |
Constellation | DVB-T: QPSK/16-QAM/64-QAM DVB-T2: QPSK, 16QAM, 64QAM, 256QAM |
Chế độ FTT | DVB-T: 2K/8K DVB-T2: 1K, 2K, 4K, 8K, 16K, 32K |
Tỉ số mã hóa FEC | DVB-T: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8 DVB-T2: 1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6 |
Khoảng bảo vệ | DVB-T: 1/4, 1/8, 1/16, 1/32 DVB-T2: 1/4, 5/32, 1/8, 5/64, 1/16, 1/32, 1/64, 1/128 |
Suy hao đầu vào | 7dB (typ.) |
Ngõ vào ASI
Loại kết nối | 1×BNC Female, 75Ω |
Chuẩn | DVB-ASI, EN50083-9 |
Tốc độ đầu vào (Bit) | ≤ 100Mb/s |
Độ dài gói tin | 188 or 204 Bytes |
TS over IP (for 1500P series)
Loại kết nối | 1×RJ45, 10/100M for TS/IP |
Tốc độ sử dụng | 70Mb/s for 10/100M |
Giao thức | UDP / RTP, Multicast / Unicast, IGMPv2, ARP |
TS Processing
TS quản lý đầu vào | Remux và demux giữa ngõ vào Tuner, ASI và TS/IP |
TS quản lý đầu ra | Remux và demux cho 2 ngõ ra mirror ASI |
Quản lý và dịch vụ PID | Remux, fltering and remapping |
PSI/SI | PSI/SI table regeneration, NIT and SDT edition, LCN Edition and Re-generation |
Descrambler | DVB sử dụng thuật toán xáo trộn chung CSA |
Common Interface (cổng cắm thẻ) | Tương thích với các loại thẻ giải mã PCMCIA trên thị trường. |
BISS Mode | BISS-1, BISS-E |
Ngõ ra ASI
Loại kết nối | 2×BNC Female, 75Ω (one connector is shared with SDI output) |
Chuẩn | DVB-ASI, EN50083-9 |
TS Processing | 2 Independent TS Re-multiplexing from tuner, TS/IP and 2 ASI inputs |
Xử lý Video kỹ thuât số(Digital Video Processing)
Chuẩn Video | MPEG-2(MP@ ML for SD, MP@HL for HD) MPEG 4/H.264 AVC Part 10 (MP@L3 for SD, HP@L4.1 for HD) |
Độ phân giải VideoSDI | 1080i×30, 1080i×29.97, 1080i×25, 720p×60 720p×59.94, 720p×50, 576i×25, 480i×29.97 |
Video Bit Rate | < 80Mb/s |
Loại kết nối SDI |
1×BNC Female, 75Ω |
SD-SDI Serial Interface | SMPTE 259M, 270 Mb/s (10bit) |
HD-HDI Serial Interface | SMPTE 292M, 1.485 Gbit/s (10bit) |
Level | 800mV p-p |
Xử lý âm thanh số (Digital Audio Processing)
Number of Output | 1 cặp đầu ra âm thanh stereo (1 Audio PID được giải mã) |
Ngõ ra Analog Video
YPbPr Connector | 1×2.5mm phone jack, 75Ω (with phone jack to RCA adaptor,) |
CVBS Connector | 1×2.5mm phone jack, 75Ω (with phone jack to RCA adaptor,) |
Chuẩn Video | NTSC, PAL, and SECAM |
Độ phân giải YPbPr |
1080i×30, 1080i×29.97, 1080i×25, 720p×60, |
Mức tín hiệu | I.0 Vp-p±5% |
Tần số đáp ứng | < ±I dB at 5.5 MHz |
Chroma-Luma Delay | <±30 ns |
Field Time Distortion | <2% |
Line Time Distortion | <1% |
Short Time distortion | <2% |
Differential Gain | <4% |
Differential Phase | <2° |
Signal to Noise Ratio | >55 dB (luminance weighted) |
Ngõ ra Analog Audio
Loại kết nối | 1×2.5mm phone jack, 75Ω (with phone jack to RCA adaptor,) |
Định dạng cổng ra | Left, Right, Dual Mono, Stereo |
Ngõ ra dữ liệu gốc
Phụ đề | DVB/EBU |
VBI | Teletext, WSS, VFD, VPS |
Closed Caption | EIA 608, EIA 708, EIA 608-to-708 |
Redundancy
Redundancy Port | between Tuner, ASI inputs and TS/IP |
Switching Condition | TS Sync Loss |
Switching Mode | Main, Spare |
Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring)
Loại kết nối | 1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control |
Quản lý từ xa | SNMP, HTTP Web, HDMS |
Quản lý nội bộ | Handheld Programmer Unit |
Software Upgrade |
FTP loader |
{tab=Thông tin đặt hàng}