49VL5D
VL5D series
Tính Năng Chính :
PANEL | Kích thước | 49" | |
Panel tech | IPS | ||
Tỷ lệ cạnh | 16:9 | ||
Độ phân giải | 1920x1080(FHD) | ||
Độ sáng | 450cd/m² | ||
Góc xem | 178x178 | ||
Thời gian đáp ứng | 8ms (G to G) | ||
Xử lý bề mặt | Lớp cường lực(3H), lớp chống chói ( độ chói 10%) | ||
Thời gian hoạt động | 24 giờ | ||
Orientation | Landscape & Portrait | ||
Kết Nối | Input | HDMI,DP,DVI-D,RGB,Audio, USB 3.0 | |
Output | DP,Audio | ||
External Control | RS232 In/out, RJ45 In/out, IR Receiver in | ||
Thông số Vật Lý | Màu sắc viền | Đen | |
Độ dày viền | 2.3mm(L/T)/1.2mm(R/B) | ||
Kích thước màn hình | 1077.6x607.8x89.7 mm | ||
Khối lượng | 17.8 Kg | ||
Kích thước hộp | 1212x778x263 mm | ||
Khối lượng đóng hộp | 22.8 Kg | ||
Tay cầm | Có | ||
VESATM Standard Mount Interface | 600x400 mm | ||
Tính Năng Đặc biệt | WebOS 3.0+, cảm biến nhiệt độ, chế độ ghép( lên tới 15x15), Natural Mode@Tile Mode,ISM method, DPM select, DPM wake up, tiết kiệm năng lượng, chạy file với usb, bộ nhớ nội 8Gb ( Hệ thống 4Gb + trống 4Gb), USB Cloning, quản lý nội dung, Calibration Mode, Sync Mode, PM mode, Wake on LAN, Pivot Mode, Fail Mode, Media Share. | ||
Điều kiện hoạt động | Nhiệt độ | 0oC to 40oC | |
Độ ẩm | 10%-80% | ||
Nguồn | Nguồn cấp | 100-240V, 50-60Hz | |
Loại nguồn | Nguồn tích hợp | ||
Điện năng Tiêu thụ | Trung Bình 93W | ||
Max 110W | |||
Tiết Kiệm Điện 50W | |||
Tiêu chuẩn | Tiêu chuẩn an toàn | UL/cUL/CB/TUV/KC | |
Tiêu chuẩn EMC | FCC Class A/CE/KCC | ||
Thiết bị media tương thích | OPS | - | |
Thiết bị Media | Có (MP500/MP700) | ||
Phần mền tương thích | Quản lý nội dung | SuperSign Premium | |
Quản lý và điều khiển màn hình | SuperSign Link | ||
Phụ Kiện | Cơ bản | Remote, cáp nguồn,cáp DP,sách hướng dẫn, IR receiver, cáp RS232, cáp LAN, tua-vit, hướng dẫn lắp khung | |
Tùy chọn | Khung treo tường (Lanscape:WM-L640V/ Portrait: WM-P640V) |