• 0963 00 88 11
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
LG VIDEO WALL VH7B LG VIDEO WALL VH7B
 
.  TÊN SẢN PHẨM: VIDEO WALL VH7B

.  Nền tảng thông minh.

.  Chất lượng hình ảnh vượt trội.

.  Lựa chọn thuận tiện.

S000547 Video wall Số lượng: 1 Cái

LG VIDEO WALL VH7B

Cloud Zoom small image
  •  
    .  TÊN SẢN PHẨM: VIDEO WALL VH7B

    .  Nền tảng thông minh.

    .  Chất lượng hình ảnh vượt trội.

    .  Lựa chọn thuận tiện.

   Với thiết kế các mảnh ghép siêu mảnh, VH7B cung cấp cho người không gian sử dụng tối đa. Tích hợp SoC lõi tứ, xử lý các phương tiện truyền thông mà không cần them các công cụ hỗ trợ khác. Dòng VH7B nâng cao khả ăng nhận thức của khách hàng, đặc biệt là các nơi có lượt truy cập lớn như bảo tang, phòng trưng bày và các cửa hàng bán lẻ lớn.


 

 

Ưu Điểm

.  Mảnh ghép liền mảnh.

.  Nền tảng thông minh.

.  Chất lượng hình ảnh vượt trội.

.  Lựa chọn thuận tiện.

.  Quản lý nội dung nâng cao.

.  Hỗ trợ webOS 2.0.

.  Được tích hợp Quad Core SoC.

.  Độ sáng: 700 nit.

.  Viền siêu mỏng ( dưới 2.0mm)

.  Hỗ trợ chức năng lưu & phát video.

.  Có thể kết nối dữ liệu với mạng LAN.

.  Hoạt động liên tục trong thời gian dài.

 

55VH7B

Bảng điều khiển

Kích thước

55

Công nghệ

IPS

Tỉ lệ màn hình

16:9

Độ phân giải mặc định

1,920 x 1,080 (FHD)

Độ sáng

700 nit

Độ tương phản

1,400:1

Dynamic CR

500,000:1

Góc nhìn (H x V)

178 x 178

Thời gian đáp ứng

8ms (G to G)

Công nghê xử lý bề mặt

Hard coating (3H), Anti-reflection treatment of the front polarizer (Reflectance < 2%)

Life time (Typ.)

60,000 Hours

Guranteed Operating Hour

24 Hours

Xu hướng

Portrait & Landscape

Kết nối

Đầu vào

HDMI, DP, DVI-D, OPS, Audio, USB 2.0, USB3.0, RGB

Đầu ra

DP, Audio

Điều khiển

RS232C, RJ45, IR Receiver

Thông số kỹ thuật

Màu viền

 

Đường viền

0.9mm (Top/Bottom/Left/Right even bezel) / 1.8mm *B to B : Panel Bezel + Panel Bezel

Kích thước màn hình

1,211.4 x 682.2 x 86.5mm

Trọng lượng

18.6kg

Kích thước thùng

1,353 x 855 x 263mm

Trọng lượng đóng gói

25.3kg

VESATM Standard Mount Interface

600 x 400mm

Tính năng đặc biệt

 

Cảm biến nhiệt độ, Tile Mode (up to 15x15), chế độ model, tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm năng lượng thông minh, duyệt tập tin qua USB, bộ nhớ trong, Wi-Fi Dongle Ready, sao chép USB, lên kế hoạch, chuyển đổi dự phòng

Điều kiện môi trường

Nhiệt độ vận hành

0oC to 40oC

Độ ẩm vận hành

10 % to 90%

Nguồn

Điện áp

100-240V~,  50/60Hz

Loại điện

Built-In Power

Công suất tiêu thụ

Typ.

220W

Tết kiệm năng lượng thông minh

110W

Tiêu chuẩn (Chứng nhận)

An toàn

UL / cUL / CB / TUV / KC

EMC

FCC Class “A” / CE / KCC

ErP / Energy Star

NA / Yes (Energy Star 6.0)

MEDIA PLAYER COMPATIBILITY

OPS type compatible

External Media Player Attachable

 √ (MP500/MP700)

Phần mềm tương thích

SuperSign-W/Lite

SuperSign-C

Phụ kiện

Căn bản

Điều khiển, Cáp nguồn, Cáp DP, Hướng dẫn sử dụng, IR Receiver, Cáp RS-232C, Cáp LAN, Khung , Đinh ốc

Không bắt buộc

Giá treo tường

 Từ khóa: sản phẩm, thông minh