. Nền tảng thông minh.
. Chất lượng hình ảnh vượt trội.
. Lựa chọn thuận tiện.
Với thiết kế các mảnh ghép siêu mảnh, VH7B cung cấp cho người không gian sử dụng tối đa. Tích hợp SoC lõi tứ, xử lý các phương tiện truyền thông mà không cần them các công cụ hỗ trợ khác. Dòng VH7B nâng cao khả ăng nhận thức của khách hàng, đặc biệt là các nơi có lượt truy cập lớn như bảo tang, phòng trưng bày và các cửa hàng bán lẻ lớn.
Ưu Điểm
. Mảnh ghép liền mảnh.
. Nền tảng thông minh.
. Chất lượng hình ảnh vượt trội.
. Lựa chọn thuận tiện.
. Quản lý nội dung nâng cao.
. Hỗ trợ webOS 2.0.
. Được tích hợp Quad Core SoC.
. Độ sáng: 700 nit.
. Viền siêu mỏng ( dưới 2.0mm)
. Hỗ trợ chức năng lưu & phát video.
. Có thể kết nối dữ liệu với mạng LAN.
. Hoạt động liên tục trong thời gian dài.
55VH7B | ||
Bảng điều khiển | Kích thước | 55 |
Công nghệ | IPS | |
Tỉ lệ màn hình | 16:9 | |
Độ phân giải mặc định | 1,920 x 1,080 (FHD) | |
Độ sáng | 700 nit | |
Độ tương phản | 1,400:1 | |
Dynamic CR | 500,000:1 | |
Góc nhìn (H x V) | 178 x 178 | |
Thời gian đáp ứng | 8ms (G to G) | |
Công nghê xử lý bề mặt | Hard coating (3H), Anti-reflection treatment of the front polarizer (Reflectance < 2%) | |
Life time (Typ.) | 60,000 Hours | |
Guranteed Operating Hour | 24 Hours | |
Xu hướng | Portrait & Landscape | |
Kết nối | Đầu vào | HDMI, DP, DVI-D, OPS, Audio, USB 2.0, USB3.0, RGB |
Đầu ra | DP, Audio | |
Điều khiển | RS232C, RJ45, IR Receiver | |
Thông số kỹ thuật | Màu viền |
|
Đường viền | 0.9mm (Top/Bottom/Left/Right even bezel) / 1.8mm *B to B : Panel Bezel + Panel Bezel | |
Kích thước màn hình | 1,211.4 x 682.2 x 86.5mm | |
Trọng lượng | 18.6kg | |
Kích thước thùng | 1,353 x 855 x 263mm | |
Trọng lượng đóng gói | 25.3kg | |
VESATM Standard Mount Interface | 600 x 400mm | |
Tính năng đặc biệt |
| Cảm biến nhiệt độ, Tile Mode (up to 15x15), chế độ model, tiết kiệm năng lượng, tiết kiệm năng lượng thông minh, duyệt tập tin qua USB, bộ nhớ trong, Wi-Fi Dongle Ready, sao chép USB, lên kế hoạch, chuyển đổi dự phòng |
Điều kiện môi trường | Nhiệt độ vận hành | 0oC to 40oC |
Độ ẩm vận hành | 10 % to 90% | |
Nguồn | Điện áp | 100-240V~, 50/60Hz |
Loại điện | Built-In Power | |
Công suất tiêu thụ | Typ. | 220W |
Tết kiệm năng lượng thông minh | 110W | |
Tiêu chuẩn (Chứng nhận) | An toàn | UL / cUL / CB / TUV / KC |
EMC | FCC Class “A” / CE / KCC | |
ErP / Energy Star | NA / Yes (Energy Star 6.0) | |
MEDIA PLAYER COMPATIBILITY | OPS type compatible | √ |
External Media Player Attachable | √ (MP500/MP700) | |
Phần mềm tương thích | SuperSign-W/Lite | √ |
SuperSign-C | √ | |
Phụ kiện | Căn bản | Điều khiển, Cáp nguồn, Cáp DP, Hướng dẫn sử dụng, IR Receiver, Cáp RS-232C, Cáp LAN, Khung , Đinh ốc |
Không bắt buộc | Giá treo tường |