• 0963 00 88 11
  • Thứ 2 - thứ 6 : 8h00 -12h00 và 13h30 - 17h30
PBI: DCH-3100P BỘ IRD THU VÀ GIẢI MÃ MPEG -2 VÀ MPEG -4 PBI: DCH-3100P BỘ IRD THU VÀ GIẢI MÃ MPEG -2 VÀ MPEG -4 DCH-3100P là một bộ thu giải mã chuyên nghiệp ,hiệu quả chi phí . Nó được sử dụng rộng rãi trong các mạng lưới truyền hình cáp, vệ tinh và mặt đất với ngõ vào khác nhau DVB-S2 /S/C/T.  S000938 PBI Số lượng: 1 Cái

PBI: DCH-3100P BỘ IRD THU VÀ GIẢI MÃ MPEG -2 VÀ MPEG -4

Cloud Zoom small image
  • DCH-3100P là một bộ thu giải mã chuyên nghiệp ,hiệu quả chi phí . Nó được sử dụng rộng rãi trong các mạng lưới truyền hình cáp, vệ tinh và mặt đất với ngõ vào khác nhau DVB-S2 /S/C/T. 

- DCH-3100P là một bộ thu giải mã chuyên nghiệp ,hiệu quả chi phí . Nó được sử dụng rộng rãi trong các mạng lưới truyền hình cáp, vệ tinh và mặt đất với ngõ vào khác nhau DVB-S2 /S/C/T. 

   - Bộ điều chế tín hiệu RF để luồng tín hiệu đầu ra là ASI , TS/IP. 

   - Với hai khe cắm thẻ DVB, DCH-3100P làm việc với hầu hết CAS(Counter Automation Systems) phổ biến trên thị trường và giải mã nhiều dịch vụ trong một luồng tín hiệu.

   - Các bộ giải mã tích hợp(on-board)có thể xử lý nhiều âm thanh,video kỹ thuật số định dạng MPEG-4 AVC/H.264 và MPEG-2, với độ phân giải tiêu chuẩn và độ nét cao. 

   - Các kênh truyền hình được giải mã với kết quả đầu ra digital and analog : HDMI, YPbPr, CVBS. Với bộ điều chế mạnh mẽ và khả năng giải mã đa chức năng, kết hợp giao diện WEB  thân thiện với người sử dụng  và dựa trên điều khiển từ xa SNMP làm cho thiết bị của IRD mang tính chuyên nghiệp, có sức cạnh tranh trên thị trường.
*Nhiều ngõ vào bắt sóng DVB-S2 /S/C/T
*2 khe DVB-CI, Multi Programs, giải mã BISS-1 và BISS-E.
*Transport stream output from ASI and IP
*Chuẩn giải mã video kỹ thuật số SD / HD MPEG-2 và MPEG-4/H.264 
*Giải mã âm thanh MPEG-1 lớp 1 và lớp 2 và AAC
*Nhiều đầu ra Analog và Digital bao gồm: CVBS, YPbPr, HDMI,XLR
*Điều khiển từ xa và giám sát bởi SNMP, HTTP WEB và phần mềm độc quyền HDMS
*PMT tự động phát hiện và cập nhật
*Hỗ trợ VBI TELETEXT, phụ đề EBU / DVB 

Ngõ vào DVB-S/S2                                                                          

Loại kết nối

1×F type female 75Ω for Input, 1×F type
female 75Ω for loop through output

Dải tần số ngõ vào

950 ~ 2150MHz

Mức ngõ vào

-25 ~ -65dBm

Tốc độ Symbol

5 ~ 45MBaud

Hệ số Rolling Off

DVB-S QPSK: 0.35
DVB-S2 8PSK: 0.35, 0.25, 0.2

Punctured Rates

DVB-S QPSK: 1/2, 3/5, 2/3, 3/4, 4/5, 5/6, 8/9, 8/10
DVB-S2 8PSK: 3/5, 2/3, 3/4, 5/6, 8/9,9/10

LNB Polarization

0, 13V, 18V(lựa chọn)

Băng tần chuyển mạch LNB

0/22KHz (lựa chọn)

DiSEqC

DiSEqC 1.0


Ngõ vào DVB-C

Loại kết nối

1×F type female 75Ω for Input, 1×F type
female 75Ω for loop through output

Dải tần số ngõ vào

48~862MHz

Mức ngõ vào

45 ~ 75dBuV

Tốc độ Symbol

1 ~ 7MS/s (ITU J.83 Annex A)

Constellation

16/32/64/128/256QAM

Suy hao đầu vào

7dB (typ.)

Băng tần

6/7/8MHz


Ngõ vào DVB-T

Loại kết nối

1×F type female 75Ω for Input, 1×F type
female 75Ω for loop through output

Dải tần số ngõ vào

104 ~ 862MHz (VHF/UHF)

Mức ngõ vào

-20 ~ -70dBm

Băng thông nguồn

6/7/8 MHz

Constellation

DVB-T: QPSK/16-QAM/64-QAM

Chế độ FTT

DVB-T: 2K/8K

Tỉ số mã hóa FEC

DVB-T: 1/2, 2/3, 3/4, 5/6, 7/8

Khoảng bảo vệ

DVB-T: 1/4, 1/8, 1/16, 1/32

Suy hao đầu vào

7dB (typ.)


Ngõ vào ASI

Loại kết nối

2×BNC Female, 75Ω

Chuẩn

DVB-ASI, EN50083-9

Tốc độ đầu vào (Bit)

≤ 100Mb/s

Độ dài gói tin

188 or 204 Bytes


Ngõ ra HDMI

Chuẩn HDMI

1×HDMI 1.3 interface (no 1080p)

Tỉ lệ nén

1080i×30, 1080i×29.97, 1080i×25,
720p×60, 720p×59.94,720p×50,
480p×60, 576p×50, 576i×25,
480i×29.97

Audio Embedded

one digital audio pass through


TS processing

Descrambler

DVB Common Scrambling Algorithm(CSA)

BISS Mode

BISS-1, BISS-E

Common Interface

Dual PCMCIA slots, compatible with
major CA CAMs in the market


Ngõ ra ASI

Loại kết nối

2×BNC Female, 75Ω

Chuẩn

DVB-ASI, EN50083-9


Xử lý Video kỹ thuât số(Digital Video Processing)

Chuẩn Video

MPEG-2(MP  @ ML for SD, MP@HL for HD)
MPEG 4/H.264 AVC Part 10 (MP@L3 for SD,
HP@L4.1 for HD)

Độ phân giải VideoSDI

1080i×30, 1080i×29.97, 1080i×25, 720p×60
720p×59.94, 720p×50, 576i×25, 480i×29.97

Video Bit Rate

< 80Mb/s


Ngõ ra HD/SD -SDI

Kiểu kết nối

1 pair of BNCs (mirrored) , female, 75Ω

Chuẩn SD

SMPTE 259M, 270 Mb/s (10bit)

Chuẩn HD

SMPTE 292M, 1.485 Gbit/s (10bit)

Level

800mV p-p


Xử lý âm thanh số (Digital Audio Processing)

Kết nối

2×D-sub 9 male with ×LR adaptor cables

Number of Output

2×audio are decoded or passed through

Audio Sampling Rate

32, 44.1 and 48 KHz

Audio Bit Rate

32, 64, 96, 128, 160, 192, 224, 256, 288, 320,
352, 384, 416 and 448 kb/s for MPEG-1 Layer I
32, 48, 56, 64, 80, 96, 112, 128, 160, 192, 224,
256, 320 and 384 kb/s for MPEG-1 Layer II


Ngõ ra Analog Video

YPbPr Connector

1 set of RCA, 75Ω

CVBS Connector

1×BNC 75Ω, 1×RCA 75Ω

Chuẩn Video

NTSC, PAL, and SECAM

Độ phân giải YPbPr

1080i×30, 1080i×29.97, 1080i×25,
720p×60, 720p×59.94,
720p×50, 480p×60, 576p×50, 576i×25, 480i×29.97

Mức tín hiệu

I.0 Vp-p±5%

Tần số đáp ứng

< ±I dB at 5.5 MHz

Chroma-Luma Delay

<±30 ns

Field Time Distortion

<2%

Line Time Distortion

<1%

Short Time distortion

<2%

Differential Gain

<4%

Differential Phase

<2°

Signal to Noise Ratio

>55 dB (luminance weighted)


Ngõ ra Analog Audio

Loại kết nối

1×2.5mm phone jack, 75Ω (with phone jack to
RCA adaptor,)

Định dạng cổng ra

Left, Right, Dual Mono, Stereo


Ngõ ra dữ liệu gốc

Phụ đề

DVB/EBU

VBI

Teletext, WSS, VFD, VPS

Closed Caption

EIA 608, EIA 708, EIA 608-to-708


Redundancy

Redundancy Port

between Tuner, ASI inputs and TS/IP

Switching Condition

TS Sync Loss

Switching Mode

Main, Spare


Quản Lý và giám sát (Control & Monitoring)

Loại kết nối

1× RJ45, 10/100M, for equipment IP Control

Quản lý từ xa

SNMP, HTTP Web, HDMS

Quản lý nội bộ

Handheld Programmer Unit

Software Upgrade

FTP loader

 
 Từ khóa: truyền hình